Có 2 kết quả:
不自由,毋宁死 bù zì yóu , wú nìng sǐ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ ㄙˇ • 不自由,毋寧死 bù zì yóu , wú nìng sǐ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ ㄙˇ
Từ điển Trung-Anh
give me liberty or give me death
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
give me liberty or give me death
Bình luận 0