Có 2 kết quả:

不自由,毋宁死 bù zì yóu , wú nìng sǐ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ ㄙˇ不自由,毋寧死 bù zì yóu , wú nìng sǐ ㄅㄨˋ ㄗˋ ㄧㄡˊ ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

give me liberty or give me death

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

give me liberty or give me death

Bình luận 0